- Từ điển Anh - Việt
Choking
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
sự két
Giao thông & vận tải
sự chẹn họng
Hóa học & vật liệu
nghẽn
tắc
Kỹ thuật chung
bít
sự cản
sự chắn
sự chặn
sự điều tiết
sự kẹt
sự làm tắc
sự nhồi
sự tắc
sự tiết lưu
sự tiêu âm
Xây dựng
bít [sự bít]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Choking coil
cuộn dây chận, cuộn dây chặn, -
Choking up
Địa chất: sự nghẹt, sự tắc, -
Choking winding
cuộn cảm, -
Chokra
Danh từ: ( anh-ấn) bồi, người ở, -
Choky
/ ´tʃouki /, danh từ, sở cảnh sát, phòng thuế, (từ lóng) nhà giam, tính từ, bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn... -
Chol-
prefíx. chỉ mật., -
Cholagogic
thông mật, -
Cholagogue
thuốc thông mật., -
Cholagogue drug
thuốc thông mật, -
Cholagoguedrug
thuốc thông mật, -
Cholaligenic
tạoaxit cholalic, -
Cholaneresis
(sự) tăng bài tiếtaxit cholic, -
Cholangie
lọan bài xuất mật, -
Cholangiectasis
dãn đường dẫn mật, -
Cholangietic jaundice
vàng datắc mật, -
Cholangio-enterostomy
(thủ thuật) mở thông ống mật-ruột non, -
Cholangiocholecystocholedochectomy
(thủ thuật) mở ống mật-ống mật chủ túi mật, -
Cholangiogastrostomy
(thủ thuật) mở thông ống mật-dạ dày, -
Cholangiography
Danh từ: (y học) phép chụp tia x đường mật, chụp rơngen đường mật, chụp tiax đường mật,... -
Cholangiojejunostomy
(thủ thuật) mở thông đường mật hổng tràng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.