- Từ điển Anh - Việt
Cholic acid
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) axit cholic
Chuyên ngành
Y học
axit cholic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cholicacid
axit mật, axit cholic, -
Choline
/ ´kouli:n /, Danh từ: (hoá học) colin, Y học: một hợp chất trong quá... -
Choline salicylate
một chất giảm đau, -
Choline theophyllinate
một loại thuốc được sử dụng để làm dãn đường thông khí trong bệnh hen, -
Cholinergic
/ ¸kouli´nə:dʒik /, Tính từ: tác động kiểu colin, Y học: tiết acetylcholine,... -
Cholinergic fiber
sợi giải phóngaxetylcholin, -
Cholinergic urticaria
mày đay tiết cholin, -
Cholinesalicylate
một chất giảm đau., -
Cholinesterase
Danh từ: cholinexteraza, colinesteraza, ezyme xúc tác tách rời muối choline thành choline và thành phần... -
Cholinetheophyllinate
một loại thuốc được sử dụng để làm dãn đường thông khí trong bệnh hen, -
Cholinolytic
khángaxetylcholin, ức chế axetylcholin, -
Cholinomimetic
tác dụng giống choli, -
Cholochrome
cholocrom, -
Cholohemothorax
tràn huyết mật ngực, -
Chololithiasis
bệnh sỏi mật, -
Cholothorax
tràn mật ngực, -
Choluria
sắc tố mật niệu, -
Choluric
(thuộc) sắc tố mậtniệu, -
Chomimia
chứng lặp lại lời và điệu bộ, -
Chomp
/ ´tʃɔmp /, Động từ: nhai rào rạo, Danh từ: sự nhai rào rạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.