Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Choose and purchase

Kinh tế

sự chọn mua

Xem thêm các từ khác

  • Choose beef

    thịt bò ngon (loại đã lựa chọn),
  • Chooser

    / ´tʃu:zə /, Danh từ: người chọn, người lựa chọn, người kén chọn, Kinh...
  • Chooses in action

    quyền sở hữu vô thể, tài sản trong tố tụng,
  • Chooses in possession

    động sản chiếm hữu thực tế, tài vật có được trên thực tế,
  • Choosey

    / 'tʃu:zi /,
  • Choosiness

    Danh từ: tính hay kén chọn,
  • Choosy

    Tính từ: (thông tục) hay kén cá chọn canh, khó chìu, Từ đồng nghĩa:...
  • Chop

    / tʃɔp /, Danh từ: (như) chap, Danh từ: vật bổ ra, miếng chặt ra,...
  • Chop-chop

    / ´tʃɔp¸tʃɔp /, Phó từ: (từ lóng) nhanh, Thán từ: nhanh lên!,
  • Chop-house

    Danh từ: quán ăn rẻ tiền,
  • Chop-suey

    / ´tʃɔp´sui /, danh từ, món ăn thập cẩm,
  • Chop and change

    Thành Ngữ:, chop and change, thay đổi ý kiến liên miên, không có thái độ dứt khoát
  • Chop scalping reel

    thùng sàng tấm,
  • Chop the budget (to...)

    cắt giảm ngân sách,
  • Chopart articulation

    khớp chopart,
  • Chopfallen

    Tính từ: chán nản,
  • Chopped-strand mat

    thảm bện sợi đơn chẻ, vải mat thủy tinh (dùng cho sản xuất sản phẩm composite và cách nhiệt), lớp lót sợi ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top