- Từ điển Anh - Việt
Choppiness
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự vỗ bập bềnh (sóng)
Sự trở chiều (gió)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chopping
Tính từ: thay đổi nhanh, sóng gió, quật cường, Danh từ: sự thái,... -
Chopping line
băng chuyền nghiền thịt, -
Chopping machine
thiết bị ngắt điện, -
Choppy
/ ´tʃɔpi /, Tính từ: trở chiều luôn (gió), sóng vỗ bập bềnh, động (biển), (từ cổ,nghĩa... -
Choppy sea
biển động, -
Choppy wind
gió luôn đổi hướng, -
Chops
/ tʃɒps /, Danh từ: hàm (động vật), mép, miệng, the dog licked his chops ., con chó liếm mép -
Chops and changes
Thành Ngữ:, chops and changes, những sự đổi thay -
Chopsticks
/ ´tʃɔp¸stiks /, Danh từ số nhiều: Đũa (để và thức ăn), Kỹ thuật... -
Choragus
/ kɔ:´reigəs /, danh từ, cũng choregus, người cầm đầu ban đồng ca (từ ổ hy-lạp), người cầm đầu một phong trào, -
Choral
/ ´kɔ:rəl /, Danh từ: bài thánh ca, bài lễ ca, Tính từ: (thuộc) đội... -
Chorale
/ kɔ:´ra:l /, -
Choralist
Danh từ: người viết hợp xướng, người hát hợp xướng, -
Chord
/ kɔrd /, Danh từ: (thơ ca) dây (đàn hạc), (toán học) dây cung, (giải phẫu) dây, thừng, Danh... -
Chord-
prefix. 1. tủy sống 2. nguyên sống., -
Chord-keying
sự nhấn phím hợp, -
Chord bracing
giằng thanh trên, -
Chord cover plate
đệm đai, đệm vành, -
Chord length
độ dài dây cung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.