- Từ điển Anh - Việt
Chromodynamics
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện lạnh
sắc động lực học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chromoflavine
cromoflavin, -
Chromogen
/ ´kroumədʒən /, Danh từ: chất tạo sắc, thể nhiễm sắc, Hóa học &... -
Chromogene
gennhiễm sắc thể, -
Chromogenesis
(sự) tạo chất màu, tạo sắc tố, -
Chromogenic
/ ¸kroumə´dʒenik /, Hóa học & vật liệu: sinh màu, -
Chromogenic bacterium
vi khuẩn tạo màu, -
Chromograph
Danh từ: máy in thạch, -
Chromolipoid
cromolipoit, -
Chromolithograph
/ ¸kroumou´liθə¸græf /, Ngoại động từ: bản in đá nhiều màu, -
Chromolithographer
Danh từ: thợ in đá nhiều màu, -
Chromolithographic
Tính từ: (thuộc) thuật in đá nhiều màu, -
Chromolithography
Danh từ: thuật in đá nhiều màu, -
Chromolysis
(sự) tiêu sắc, tiêu thểnissl, -
Chromomere
Danh từ: (sinh học) đoạn ( /hạt) nhiễm sắc thể, Y học: hạtnhiễm... -
Chromomeric
Tính từ: thuộc đoạn nhiễm sắc thể, -
Chromometer
đồng hồ bấm giờ, máy đo màu, thời kế, sắc kế, dụng cụ đo màu, Địa chất: dụng cụ so... -
Chromonema
sợi nhiễm sắc, -
Chromonemata
số nhiều củachromonema, -
Chromoneme
Danh từ, số nhiều chromonemata: sợi nhiễm sắc, Y học: sợinhiễm... -
Chromoparic
tạo màu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.