- Từ điển Anh - Việt
Chronometric
Nghe phát âmMục lục |
/¸krɔnə´metrikl/
Thông dụng
Cách viết khác chronometrical
Tính từ
(thể dục,thể thao) (thuộc) đồng hồ bấm giờ, crônômet
(âm nhạc) (thuộc) máy nhịp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chronometric data
dữ liệu về thời gian, -
Chronometric radiosonde
máy thăm dò theo thời gian, -
Chronometric tachometer
máy đo tốc độ góc theo thời gian, -
Chronometrical
/ ¸krɔnə´metrikl /, -
Chronometry
/ krə´nɔmitri /, Danh từ: phép đo thời gian, (thể dục,thể thao) phép bấm giờ, -
Chronophobia
chứng sợ thời giờ, -
Chronophotograph
ảnh thì chuyển động, -
Chronoscope
/ ´krɔnə¸skoup /, danh từ, máy đo tốc độ tên đạn, -
Chronoscopic
/ ¸krɔnə´skɔpik /, -
Chronosphygmograph
thời nhịp mạch ký, -
Chronotaraxis
mất định hướng thời gian, -
Chronotropic
hướng thời,ứng thì điều nhịp, -
Chronotropism
(sự) thay đổi tốc độ nhịp, -
Chrotoplast
tế bào da, -
Chrys-
tiền tố chỉ vàng hoặc nhiễm sắc tố da muối vàng, -
Chrysalis
/ ´krisəlis /, Danh từ, số nhiều chrysalises: con nhộng, -
Chrysanthemum
/ kri´zænθəməm /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa cúc, hoa cúc, land of the chrysanthemum, nước nhật... -
Chrysarobin
crisarobin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.