- Từ điển Anh - Việt
Churchmanly
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Churchmanship
/ ´tʃə:tʃmənʃip /, -
Churchwarden
/ ´tʃə:tʃ¸wɔ:dən /, Danh từ: uỷ viên quản lý tài sản của giáo hội, Ống điếu dài bằng... -
Churchy
/ ´tʃə:tʃi /, Tính từ: quá sùng đạo, quá mộ đạo, -
Churchyard
bre/ 'tʃɜ:tʃɑ:d /, name/ 'tʃɜ:rtʃjɑ:rd /, Danh từ: khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà... -
Churchyard cough
Thành Ngữ:, churchyard cough, cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết -
Churinga
Danh từ: rùa bằng đá thiêng liêng thổ dân oxtrâylia đeo, -
Churl
/ tʃə:l /, Danh từ: (sử học) người hạ đẳng, tiện dân, người vô học thức; người thô tục,... -
Churlish
/ ´tʃə:liʃ /, Tính từ: (thuộc) người hạ đẳng, (thuộc) tiện dân, thô tục, thô bỉ, mất dạy,... -
Churlishly
Phó từ: thô lỗ, xấc xược, -
Churlishness
/ ´tʃə:liʃnis /, danh từ, tính chất người hạ đẳng, tính chất tiện dân, tính thô tục, tính thô bỉ, tính mất dạy, tính... -
Churn
/ tʃə:n /, Danh từ: thùng đánh kem (để làm bơ), thùng đựng sữa, Ngoại... -
Churn-dasher
Danh từ: dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ), -
Churn conveyor
thiết bị vận chuyển sữa, -
Churn drainage rack
ống chảy giọt, -
Churn drill
khoan của máy khoan cáp, sự khoan đập dùng cáp, khoan đập, khoan xung động, sự khoan đập, Địa chất:... -
Churn drilling
khoan bằng bi, khoan cáp, khoan đập, sự khoan đập, Địa chất: sự khoan động, sự khoan đập cáp,... -
Churn immersion cooling
sự làm lạnh (sữa) trong thùng, -
Churn milk cooler
máy làm lạnh can sữa, máy làm lạnh thùng sữa, bulk [churn] milk cooler, máy làm lạnh can sữa [thùng sữa] -
Churn out
Ngoại động từ: sản xuất cốt cho nhiều ít quan tâm đến chất lượng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.