- Từ điển Anh - Việt
Churner
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
khoan tay dài
Thông dụng
Xem churn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Churning
/ ´tʃə:niη /, Thực phẩm: sự đánh kem, sự nhào nhuyễn bơ, Kỹ thuật... -
Churning of oil
sự khoắng dầu, sự khuấy dầu, -
Churning temperature
nhiệt độ khuấy trộn sữa, -
Churr
Nội động từ: kêu vù vù (côn trùng bay), Danh từ: tiếng vù vù, -
Churrigueresque
Tính từ: theo phong cách ba-rôc tây ban nha có trang trí công phu, -
Chute
/ ∫u:t /, Danh từ: cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thác... -
Chute and pillar system
phương pháp khai thác bằng trụ cột, Địa chất: phương pháp khai thác bằng trụ cột, -
Chute discharge
dỡ tải bằng máng, -
Chute door
cửa máng, Địa chất: cửa (tấm) chắn miệng rót (tháo), -
Chute feeder
máy tiếp liệu hình máng, Địa chất: máy tiếp liệu hình máng, -
Chute gate
Địa chất: cửa (tấm) chắn miệng rót (tháo), -
Chute mouth
miệng ống khói, Địa chất: miệng tháo, lỗ rót, miệng ống khói, -
Chute spillway
đập tràn dốc nước, đập tràn máng xiết, đập tràn dốc nước, -
Chutes
, -
Chuting concrete
bê-tông lỏng (vận chuyển bằng máng), -
Chutnee
/ 'tʃʌtni /, Danh từ: tương ớt, tương ớt xoài, -
Chutney
/ ´tʃʌtni /, Kinh tế: tương ớt xoài (Ấn Độ), -
Chutzpah
/ ´hutspə /, Danh từ: (tiếng lóng) sự cả gan trơ tráo, Từ đồng nghĩa:... -
Chylangioma
u mạch nhũ trấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.