Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cipher code

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

mã số

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cipher feedback (CFB)

    sự hồi tiếp mật mã,
  • Cipher key

    khóa mật mã, khóa mã,
  • Cipher machine

    máy mật mã,
  • Cipher system

    hệ mã, hệ thống mã, hệ thống mật mã,
  • Cipher text

    văn bản mật mã,
  • Ciphering

    sự dịch mật mã, sự mã hóa,
  • Ciphertext

    Danh từ: văn bản viết thành mật mã, bản mã,
  • Cipoletti weir

    đập tràn xipoleti (hình thang),
  • Cipolino

    Địa chất: xipolin,
  • Cipolletti weir type outlet

    cống ngưỡng cipolletti,
  • Cirb dam

    đập lồng gỗ,
  • Circa

    / ´sə:kə /, Giới từ, (thường) (viết tắt) c.: vào khoảng, Từ đồng nghĩa:...
  • Circadian

    / səːˈkeɪdɪən /, Tính từ: (sinh lý học) xuất hiện khoảng một lần một ngày,
  • Circadian rhythm

    nhịp 2 4 giờ, nhịp ngày đêm,
  • Circadian rhythms

    nhịp điệu sinh học ngày đêm, nhịp circadian, tiết điệu theo nhịp tuần hoàn ngày,
  • Circadianrhythm

    nhịp 2 4 giờ, nhịp ngày đêm,
  • Circassian

    / sə:´kæsjən /, danh từ, người xiêc-cát-xi (ở cáp-ca), tiếng xiếc-cát-xi,
  • Circe

    / ´sə:si: /, danh từ, nữ phù thuỷ (trong tác phẩm Ô-đi-xê của hô-me),
  • Circinate

    Tính từ: (thực vật học) hình thoa (lá dương xỉ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top