- Từ điển Anh - Việt
Circling flight
Xem thêm các từ khác
-
Circling guidance light
đèn dẫn hướng bay vòng, -
Circling mark
mốc ngắm quay, -
Circling problem
bài toán có hiện tượng xoay vòng, -
Circlip
khuyên hãm (đàn hồi), cái phe, khuyên hãm, vòng chặn, vòng giữ, vòng hãm, vòng lò xo hãm, piston (pin) circlip, khuyên hãm chốt... -
Circlip plies
kềm mở phe, -
Circs
Danh từ số nhiều: (thông tục) (viết tắt) của circumstances, -
Circuit
bre / 'sɜ:kɪt /, name / 'sɜ:rkɪt /, Danh từ: chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh... -
Circuit, secondary
mạch thứ cấp, -
Circuit-Switched Data (CSD)
dữ liệu chuyển mạch kênh, -
Circuit-breaker
aptômát, máy cắt điện, máy ngắt, máy ngắt điện, high speed circuit-breaker, aptômát ngắt nhanh, miniature circuit breaker, aptomat... -
Circuit-control relay
rơ le điều khiển bằng sơ đồ, -
Circuit-free signal
tín hiệu của mạch rảnh, -
Circuit-noise meter
máy đo độ nhiễu mạch, -
Circuit-rider
Danh từ: nhà giảng đạo lưu động (trong một địa phận), -
Circuit-switched connection
sự kết nối chuyển mạch, -
Circuit-switched data transmission service
dịch vụ truyền dữ liệu chuyển mạch, -
Circuit-switched exchange
tổng đài chuyển mạch, -
Circuit-switched network
mạng chuyển mạch, circuit switched network (csn), mạng chuyển mạch kênh -
Circuit-switched network (CSN)
mạng được chuyển mạch, -
Circuit-switched public data network (CSPDN)
mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.