- Từ điển Anh - Việt
Circular cellular cofferdam
Xem thêm các từ khác
-
Circular channel
rãnh vòng, -
Circular chart
biểu đồ vòng, -
Circular chart diagram
biểu đồ tròn, -
Circular chaser
lược ren hình tròn, dao lược ren vòng, -
Circular cheque
chi phiếu lưu thông, séc lưu động, séc lưu thông, -
Circular chromosome
nhiễm sắc thể mạch vòng, -
Circular closed support
Địa chất: vòng chống, sự chống bằng vì vòng, -
Circular cofferdam
đê quai tròn, -
Circular coil
cuộn dây vòng tròn, -
Circular colony
khuẩn lạc dạng vòng, -
Circular combing machine
máy chải kỹ tròn, -
Circular cone
hình nón tròn, right circular cone, hình nón tròn thẳng -
Circular constant thickness arch
vòm tròn có chiều dày không đổi, -
Circular continuous milling machine
máy phay đứng có bàn quay, máy phay liên tục có bàn quay, -
Circular correlation
tương quan vòng, -
Circular credit
thư tín dụng lưu động, -
Circular crest spillway
đập tràn đỉnh tròn, -
Circular cross-cut saw
cưa ngang, cưa tròn xe ngang thớ gỗ, cắt ngang, -
Circular crosscut saw
cưa tròn cắt ngang, -
Circular current
dòng điện tròn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.