- Từ điển Anh - Việt
Circular stairs
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
cầu thang xoắn ốc
Xây dựng
cầu thang xoắn ốc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Circular stratum of muscular tunic of colon
lớp tròn củacơ áo kết tràng, -
Circular street
đường phố vành đai, -
Circular structural system with diagonals
hệ kết cấu chéo vòng khuyên, -
Circular sweep
sự quét vòng tròn, -
Circular symmetrical stress
ứng suất đối xứng qua tâm, ứng suất đối xứng qua tâm, -
Circular symmetry
đối xứng vòng, -
Circular table
bàn tròn, bàn quay, bàn tròn, -
Circular tank
bể tròn, -
Circular template
dưỡng tròn, -
Circular thickness
độ dày vòng chia, vòng chia độ răng, -
Circular ticket
vé khứ hồi, -
Circular tool
dao tiện hình đĩa, -
Circular tooth
răng cong, răng gleason, răng novicôp, -
Circular tour ticket
vé khứ hồi, vé đi và về, -
Circular track
vòng đua xe máy, vòng đua xe đạp, -
Circular tunnel
hầm tròn, -
Circular type cellular cofferdam
đập rỗ tổ ong kiểu tròn, -
Circular vee weld
mối hàn chữ v tròn, mối hàn chữ u, -
Circular velocity
tốc độ quay tròn, tốc độ vệ tinh, -
Circular wait
sự chờ vòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.