- Từ điển Anh - Việt
Circularized polarized antenna
Nghe phát âmĐiện tử & viễn thông
dây trời phân cực (vòng) tròn
ăng ten phân cực (vòng) tròn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Circularly
/ ´sə:kjuləli /, -
Circularly-polarized
phân cực tròn, circularly polarized beacon, mốc báo phần cực tròn, circularly polarized transmission, sự phát xạ phân cực tròn, circularly... -
Circularly polarized beacon
mốc báo phần cực tròn, -
Circularly polarized system
hệ thống vòng tròn, sự cực hướng vòng, -
Circularly polarized transmission
sự phát xạ phân cực tròn, -
Circularly polarized wave
sóng phân cực tròn, -
Circularly symmetric function
hàm đối xứng tròn, -
Circularness
/ ´sə:kjulənis /, -
Circulary
có hình tròn, tròn, circulary symmetric function, hàm đối xứng tròn -
Circulary symmetric function
hàm đối xứng tròn, -
Circulary symmetric lobe
búp có sự đối xứng tròn, -
Circulate
/ 'sə:kjuleit /, Ngoại động từ: lưu hành, truyền, truyền bá, Nội động... -
Circulated refrigerant
môi chất lạnh tuần hoàn, -
Circulating
/ 'sə:kjuleit /, Tính từ: tuần hoàn; lưu thông, Nghĩa chuyên ngành: luân... -
Circulating air
không khí tuần hoàn, circulating air velocity, tốc độ không khí tuần hoàn, moderately circulating air, không khí tuần hoàn nhẹ -
Circulating air velocity
tốc độ không khí tuần hoàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.