- Từ điển Anh - Việt
Circumambulate
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì)
Nội động từ
Đi dạo, chỗ này, chỗ nọ
(nghĩa bóng) nói loanh quanh, nói quanh co
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Circumambulation
/ ¸sə:kəm´æmbju¸leiʃən /, -
Circumanal gland
tuyến quanh hậu môn, tuyến gray, -
Circumarticular
quanh, -
Circumbiendibus
Danh từ: (đùa cợt) phương pháp vòng quanh, lời nói quanh co uẩn khúc, -
Circumbuccal
Tính từ: quanh miệng, -
Circumcentre
Toán & tin: tâm vòng tròn ngoại tiếp, -
Circumcircle
Danh từ: (toán học) vòng ngoại tiếp, vòng tròn ngoại tiếp, -
Circumcirele
Toán & tin: vòng tròn ngoại tiếp, -
Circumcise
/ ´sə:kəm¸saiz /, Ngoại động từ: cắt bao quy đầu, tẩy rửa (cõi lòng...), hình... -
Circumcision
/ ¸sə:kəm´siʒən /, Danh từ: sự cắt bao quy đầu, Y học: thủ thuật... -
Circumclusion
sự kẹp mạch bằng dây thép, -
Circumcorneal
quanh giác mạc, -
Circumcrescent
mọc xung quanh, -
Circumduction
/ ¸sə:kəm´dʌkʃən /, Danh từ: sự xoay quanh trục, Y học: động tác... -
Circumferantial wiring
buộc vòng quanh hàm, -
Circumference
/ sə:´kʌmfərəns /, Danh từ: Đường tròn, chu vi, Xây dựng: chu vi,... -
Circumference of a sphere
đường tròn lớn (của hình cầu),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.