- Từ điển Anh - Việt
Circumscriptively
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Circumsolar
Tính từ: xoay quanh mặt trời, gần mặt trời, vòng quay mặt trời, -
Circumspect
/ ´sə:kəm¸spekt /, Tính từ: thận trọng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Circumspection
/ ¸sə:kəm´spekʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, caution , discretion , forehandedness , foresight , foresightedness... -
Circumspectly
Phó từ: dè dặt, thận trọng, -
Circumspectness
Danh từ: sự thận trọng, -
Circumsphere
/ ´sə:kəm¸sʃiə /, Toán & tin: mặt cầu ngoại tiếp, Điện lạnh:... -
Circumstance
/ ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns /, Danh từ số nhiều: hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, sự... -
Circumstances
/ 'sɜ:kəmstəns /, hoàn cảnh, tình huống, trường hợp, family circumstances, hoàn cảnh gia đình, under the circumstances, xét vì hoàn... -
Circumstances alter cases
Thành Ngữ:, circumstances alter cases, tất cả đều chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả; có tội lỗi chẳng... -
Circumstantial
/ ¸sə:kəms´tænʃəl /, Tính từ: tường tận, chi tiết, (pháp lý) gián tiếp; dựa vào những chi... -
Circumstantial evidence
chứng cứ gián tiếp, sự suy đoán, -
Circumstantiality
Danh từ: sự phong phú về chi tiết, bệnh chi ly vụn vặt, -
Circumstantially
/ ¸sə:kəm´stænʃəli /, phó từ, với nhiều chi tiết, tường tận, hoàn cảnh bắt buộc, -
Circumstantiate
Ngoại động từ: xác minh bằng những chi tiết, tả chi tiết, nói chi tiết, cho chi tiết, -
Circumstantiation
/ ¸sə:kəm¸stænʃi´eiʃən /, -
Circumstellar
Tính từ: Ở cạnh một ngôi sao, -
Circumstellar gas
khí (bao) quanh sao, -
Circumtonsillar abscess
áp xe quanh amiđan, -
Circumvallate
/ ¸sə:kəm´væleit /, Ngoại động từ: (sử học) xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại...) -
Circumvallate placenta
nhau bám mép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.