- Từ điển Anh - Việt
Cistern
Nghe phát âmMục lục |
/´sistən/
Thông dụng
Danh từ
Thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà)
Bể chứa, bình chứa
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
bể (chứa chất lỏng)
Xây dựng
bể hở
bể kín xitec
Kỹ thuật chung
bể
bể chứa
bể chứa nước
bình chứa
hồ chứa nước
cốc
két nước
thùng chứa
thùng chứa nước
Kinh tế
bể chứa
xitec
Địa chất
két, bể nước, xitec, bình chứa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cistern-fed water heater
bộ đun nước cấp bằng xitec, -
Cistern barometer
khí áp kế dạng bình, -
Cistern board
thành xitec, -
Cistern car
toa xi téc, -
Cistern of chiasma
bể thị-giao thoa, -
Cistern of fossa of sylvius
hợp lưu bên, -
Cistern of fossaof sylvius
hợp lưu bên, -
Cistern of lateral fossa of cerebrum
hợp lưu bên, -
Cistern of pecquet
bể pecquet, -
Cistern of sylvius
bể sylvius, -
Cistern tap
vòi xitec, -
Cisterna
Danh từ, số nhiều cisternae: (sinh học) túi đựng dịch, bể, bể chứa, cisterna chyle, túi nhũ trấp -
Cisterna ambiens
bể tĩnh mạch não lớn, -
Cisterna basalis
bể đáy, -
Cisterna cerebellomedullaris
bể tiểunão-tủy sống, -
Cisterna chiasmatica
bể giao thoa thị, -
Cisterna chiasmatis
bể giao thoa thị, -
Cisterna chyli
bể nhũ trấp (dưỡng trấp), -
Cisterna fossae lateralis cerebri
hợp lưu bên, -
Cisterna fossae sylvii
hợp lưu bên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.