- Từ điển Anh - Việt
Citrate
Mục lục |
/´sitrit/
Thông dụng
Danh từ
Một loại muối của axit citric
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Citrate culture medium
môi trường nuôi cấy xitrat, -
Citrateculture medium
môi trường nuôi cấy xitrat, -
Citrated
có xitrat, -
Citrated blood
máu xitrat, -
Citrated plaque
huyết tương xitrat, -
Citric
/ 'sitrik /, Tính từ: (hoá học) xitric, citric acid, axit xitric -
Citric acid
axit xitric, syrup sirô axit xitric, -
Citric acid cycle
chu kỳ axit xyclic, -
Citricacid
axit hữu cơ trong trái chanh, -
Citricacid cycle
chu trìnhaxit xyclic, -
Citricacidcycle
chu kỳ axit citric, -
Citriculture
/ ´sitri¸kʌltʃə /, danh từ, nghề trồng chanh, cam quýt, -
Citrine
/ ´sitrin /, Tính từ: màu vỏ chanh, Danh từ: (khoáng chất) xitrin,Citrinin
xitrinin,Citrogen mustard
ni tơ mù tạt, mustin hidroclorua,Citrogenmustard
ni tơ mù tạt, mustin hidroclorua,Citron
/ ´sitrən /, Danh từ: (thực vật học) cây thanh yên, quả thanh yên, màu vỏ chanh ( (cũng) citron colour),...Citron oil
dầu chanh,Citronella
Danh từ: (thực vật học) cây sả, dầu sả, cây sả,Citronella grass
cây sả cymbopogonnardus,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.