- Từ điển Anh - Việt
Civilian
Nghe phát âmMục lục |
/si'viljən/
Thông dụng
Danh từ
Người thường, thường dân
Tính từ
(thuộc) thường dân (trái với quân đội)
- civilian clothes
- quần áo của thường dân, quần áo xi-vin
- civilian population
- thường dân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
- citizen , civ , civvie , commoner , noncombatant , private citizen , subject , nonmilitant , pacificist , practitioner
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Civilian construction
civil works, -
Civilian construction, civil works
công trình dân dụng, -
Civilianize
/ si'viljənaiz /, Ngoại động từ: dân sự hoá, -
Civilisation
như civilization, -
Civilise
/ 'sivəlaiz /, như civilize, -
Civility
/ si´viliti /, Danh từ: sự lễ độ, phép lịch sự, Từ đồng nghĩa:... -
Civilizable
/ ¸sivi´laizabl /, tính từ, có thể khai hoá, có thể làm cho văn minh, -
Civilization
/ ˌsɪvələˈzeɪʃən /, Danh từ: sự làm cho văn minh, sự khai hoá, nền văn minh, những nước văn... -
Civilize
/ 'sivəlaiz /, Ngoại động từ: làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá, hình... -
Civilized
/ ´sivi¸laizd /, Tính từ: văn minh, khai hoá, lễ phép; lịch sự, Từ đồng... -
Civilizer
/ ´sivi¸laizə /, danh từ, người truyền bá văn minh, người khai hoá, -
Civilizing
Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , enlightening , humanizing , refining -
Civilly
/ ´sivili /, phó từ, lịch sự, nhã nhặn, -
Civinini spine
gai civini, mỏm gai chân bướm, -
Civininis canal
ống civinini, ống thừng màng nhĩ, -
Civininus spine
gai civini, mỏm gai chân bướm, -
Civvy
/ ´sivi /, -
Civy
Danh từ: (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội), ( số nhiều) (quân sự)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.