- Từ điển Anh - Việt
Cl (car load)
Xem thêm các từ khác
-
Cl (centiliter)
một phần trăm lít, -
Cla-vet spline
chốt rãnh, -
Clabber
/ ´klæbə /, Kinh tế: trở nên chua, -
Clachan
/ ´klækən /, danh từ, làng nhỏ; thôn nhỏ, -
Clack
/ klæk /, Danh từ: tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...),... -
Clack-dish
Danh từ: bát ăn xin; đĩa đựng tiền xin, -
Clack-valve
Danh từ: (kỹ thuật) nắp van một đầu gắn với máy, -
Clack box
hộp van, -
Clack mill
khoan lắc tay, khoan tay kiểu bánh cóc, bánh cóc, -
Clack seat
ổ tựa van, -
Clack valve
van lật, van cánh cửa, van lưỡi gà một chièu, van lưỡi gà một chiều, van mở cánh, -
Clacked
, -
Clacking
, -
Clactonian
Tính từ: (khảo cổ) thuộc thời clacton, -
Clad
/ klouð /, Cơ khí & công trình: được tráng, Toán & tin: vỏ (của... -
Clad-fuel clearance
khoảng hở vỏ nhiên liệu, -
Clad cast
rót tráng, -
Clad steel
thép nhiều lớp, thép tráng, thép nhiều lớp, thép tráng, thép mạ, -
Cladding
/ ´klædiη /, Danh từ: lớp sơn phủ, Xây dựng: lớp bao che, tường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.