- Từ điển Anh - Việt
Claimable
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Có thể đòi, có thể yêu sách; có thể thỉnh cầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Claimable loss
tổn thất có thể đòi bồi thường, -
Claimant
/ ´kleimənt /, Danh từ: người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên đơn,... -
Claimed
, -
Claimer
Nghĩa chuyên ngành: người bị đòi bồi thường, Từ đồng nghĩa:... -
Claiming
, -
Claiming race
Danh từ: cuộc đua ngựa sau đó các ngựa đua đều được mua, -
Claimless
Tính từ: không có quyền yêu cầu, -
Claims
hồ sơ hiện hành về tiền phát sinh, -
Claims, Notice of
thông báo đòi tiềm phát sinh, -
Claims, Payment of
thanh toán tiền phát sinh, -
Claims adjuster
người tính toán tổn thất, -
Claims against third parties
sự yêu cầu bồi thường đối với đệ tam nhân, -
Claims and payments
đòi bồi thường và việc trả tiền, -
Claims book
sổ góp ý, sổ khiếu nại, -
Claims department
phòng bồi thường (của công ty bảo hiểm), phòng khiếu nại, -
Claims documents
chứng từ đòi bồi thường, -
Claims expenses
chi phí dàn xếp bồi thường, -
Claims for additional payment
Đánh giá về việc (nhà thầu) đòi thanh toán thêm, -
Claims for additional payment, procedure
thủ tục đòi thanh toán thêm, -
Claims in respect of
Đòi bồi thường về quyền sáng chế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.