- Từ điển Anh - Việt
Clandestine dealing
Xem thêm các từ khác
-
Clandestine sale
giao dịch bí mật, -
Clandestinely
Từ đồng nghĩa: adverb, covertly , huggermugger , sub rosa -
Clandestineness
Từ đồng nghĩa: noun, clandestinity , concealment , covertness , huggermugger , huggermuggery , secretiveness ,... -
Clandestinity
Danh từ: tính chất giấu giếm, tính chất bí mật, Từ đồng nghĩa:... -
Clang
/ klæη /, Danh từ: tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), Ngoại động... -
Clang association
liên kết âm thanh, -
Clanger
/ ´klæηgə /, Danh từ: Điều sơ suất, sai sót, -
Clangorous
/ ´klængərəs /, tính từ, lanh lảnh, chói tai, -
Clangour
/ ´klæηgə /, Danh từ: tiếng lanh lảnh (kim loại...); tiếng chói tai -
Clank
/ klæηk /, Danh từ: tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...), Động... -
Clanked
, -
Clanking
, -
Clannish
/ ´klæniʃ /, Tính từ: (thuộc) thị tộc, trung thành với thị tộc, hết lòng với thị tộc; nặng... -
Clannishly
Phó từ: có tính cách bè phái, these politicians act clannishly , because they pay no attention to the social... -
Clannishness
/ ´klæniʃnis /, danh từ, tính chất thị tộc, lòng trung thành với thị tộc; lòng trung thành với bè đảng, -
Clanship
/ ´klænʃip /, Danh từ: tinh thần thị tộc, tinh thần đoàn thể, sự trung thành (với một người... -
Clansman
/ ´klænzmən /, Danh từ: thành viên thị tộc, thành viên bè đảng, -
Clanswoman
Danh từ: nữ thành viên thị tộc, nữ thành viên bè đảng, -
Clap
/ klæp /, Danh từ: tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh), sự vỗ; cái vỗ, tiếng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.