- Từ điển Anh - Việt
Cleaning (metal surfaces)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Cleaning agent
tác nhân làm sạch, -
Cleaning blower
máy quạt để thổi sạch, làm sạch, -
Cleaning chip
phoi (gia công) tinh, phoi (làm) sạch, -
Cleaning cleaner
sự lọc, sự tẩy, sự tinh chế, -
Cleaning cock
van xả cặn, -
Cleaning door
lỗ cọ rửa, -
Cleaning effect
tác dụng làm sạch hiệu suất rửa, -
Cleaning eye
lỗ kiểm tra độ sạch, lỗ cọ rửa, -
Cleaning hole
lỗ để lau chùi, lỗ tháo cặn, -
Cleaning in place (CIP)
sự làm sạch tại chỗ, -
Cleaning losses
sự hao khi mổ, -
Cleaning machine
máy làm sạch, Địa chất: máy làm sạch, bộ lọc, casting cleaning machine, máy làm sạch vật đúc,... -
Cleaning material
chất làm sạch, -
Cleaning of molds
sự làm sạch khuôn, -
Cleaning of ore
làm giàu quặng, -
Cleaning of reinforcement
sự làm sạch cốt thép, -
Cleaning of structural products
sự làm sạch thành phẩm kết cấu, -
Cleaning out
nạo vét rãnh biên, sự làm trong, -
Cleaning peep hole
lỗ kiểm tra làm sạch, -
Cleaning rejects
Địa chất: chất thải của tuyển khoáng, bã sàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.