- Từ điển Anh - Việt
Clear distance
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
khoảng cách mép trong
khoảng cách thoáng
Xây dựng
cự li tĩnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clear distance of bolts
khoảng cách trống giữa các bulông, -
Clear dough
bột nhào sáng, -
Clear end distance of bolts
khoảng cách trống bên ngoài của các bu lông, -
Clear entry
mục sạch, -
Clear entry function
chức năng xóa, chức năng xóa mục nhập, -
Clear estate
tài sản giải thế chấp, -
Clear etching
sự khắc mòn bóng, -
Clear etching bath
bể tẩy gỉ bóng, dung dịch ăn mòn bóng, -
Clear film
màng trong, -
Clear finish
sự làm sạch bề mặt, -
Clear formats
bỏ định dạng, -
Clear forward signal
tín hiệu kết thúc, -
Clear gasolene
xăng không etyl hóa, -
Clear glass
kính trong, -
Clear glaze
men trong, -
Clear goods (to...)
bán thanh lý hàng trữ, thông quan hàng hóa, -
Clear headway
gabarit dưới cầu, khổ gầm cầu, -
Clear headway of bridge
khổ gầm cầu, -
Clear height
độ cao thực, độ cao tịnh không, -
Clear ice
nước đá trong suốt, băng trong suốt, clear ice generator, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice generator [machine, máy làm (nước)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.