- Từ điển Anh - Việt
Clear plate
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Clear pond
bể làm trong, bể lắng, -
Clear pork
thịt lợn cắt miếng không xương, -
Clear profit
lãi ròng, lãi tịnh, -
Clear request
sự yêu cầu xóa, -
Clear request packet
chương trình yêu cầu xóa, gói yêu cầu xóa, bó đòi hỏi nhả mạch, gói đòi hỏi nhả mạch, -
Clear session
tác vụ rõ ràng, -
Clear side
phần thịt lợn không xương, -
Clear signal
tín hiệu giải phóng, -
Clear space
không gian tĩnh, không gian tự do, -
Clear spacing
khoảng trống, khoảng cách tịnh không, quãng trống, khoảng cách trong lòng, -
Clear span
khoảng thông thủy, khẩu độ/nhịp thông thủy, khoảng cách trống (nhịp trống), nhịp tĩnh không, khẩu độ trống, nhịp thông... -
Clear speech
cuộc nói chuyện rõ ràng, -
Clear spot
vết rõ, vết trong, -
Clear stained-glass window
vách kính trong suốt, -
Clear storage
bộ nhớ trống, -
Clear text
văn bản dễ hiểu, văn bản không mã hóa, văn bản rõ ràng, -
Clear text code
mã bằng ngôn ngữ rõ ràng, mã bằng văn bản rõ ràng, -
Clear the block section
giải phóng không gian đóng đường, giải phóng khu gian đóng đường, -
Clear the market (to...)
tìm mua hết hàng hóa trên thị trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.