- Từ điển Anh - Việt
Clematis chinensis
Xem thêm các từ khác
-
Clematis chinesis
dây ruột gà, -
Clematis vitalba
dây mộc thông, -
Clemency
/ ´klemənsi /, danh từ, lòng khoan dung, lòng nhân từ, tình ôn hoà (của khí hậu), Từ đồng nghĩa:... -
Clement
/ 'klemənt /, Tính từ: khoan dung, nhân từ, Ôn hoà (khí hậu), Từ đồng nghĩa:... -
Clementine
/ ´klemənti:n /, Danh từ: một loại cam nhỏ, -
Clemizole
một loại thuốc chống histamine, -
Clench
/ klentʃ /, Danh từ: sự đóng gập đầu đinh lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững... -
Clench one's fits
nắm chặt tay, -
Clencher
/ ´klentʃə /, như clincher, -
Clepe
Ngoại động từ ( cleped; clept): (từ cổ, nghĩa cổ) gọi tên; gọi, -
Clepsydra
/ ´klepsidrə /, Danh từ, số nhiều clepsydras, clepsydrae: như water-clock, -
Cleptomania
/ ¸kleptou´meiniə /, danh từ, cũng .kleptomania, tật ăn cắp vặt, -
Cleptophobia
ám ảnh sợ mắc tội ăn cắp ám ảnh sợ bị mất cắp, -
Clerestory
/ ´kliə¸stɔ:ri /, Danh từ: khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo, Giao... -
Clerestory roof
mái có cửa trời, -
Clerestory window
cửa sổ lấy ánh sáng, -
Clergy
/ ´klə:dʒi /, Danh từ: giới tăng lữ; tăng lữ, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Clergyman
/ ´klə:dʒimən /, Danh từ: giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ anh), clergyman's week, Đợt nghỉ lễ... -
Clergyman's week
Thành Ngữ:, clergyman's week, đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.