Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clim indicator

Xây dựng

thăng tốc kế, đồng hồ báo vận tốc bay lên thẳng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Climacophobia

    chứng sợ leo thang,
  • Climacteric

    / ¸klaimæk´terik /, Tính từ: Ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm), Danh...
  • Climacterium

    hội chứng mãn kinh, hội chứng tắc dục,
  • Climacterium praecox

    tắt kinh sớm,
  • Climactic

    / klai´mæktik /, Tính từ: (văn học) theo phép tiến dần, lên đến tột đỉnh, lên đến điểm...
  • Climactic arthritis

    viêm khớp mãn kinh,
  • Climate

    / 'klaimit /, Danh từ: khí hậu, thời tiết, miền khí hậu, (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường,...
  • Climate-conditioned foods

    thực phẩm được điều hòa khí hậu,
  • Climate change

    biến đổi khí hậu,
  • Climate conditions

    điều kiện khí hậu,
  • Climate control system

    hệ điều hòa không khí, hệ thống điều hòa không khí,
  • Climate curative veranda

    hiên điều trị bằng khí hậu, sân điều trị bằng khí hậu,
  • Climate zone

    đới khí hậu, vùng khí hậu, local climate zone, vùng khí hậu cục bộ
  • Climathrone

    nhà ấm trồng cây,
  • Climatic

    / klai´mætik /, Tính từ: (thuộc) khí hậu, (thuộc) thời tiết, Kỹ thuật...
  • Climatic anomaly

    dị thường khí hậu,
  • Climatic chamber

    buồng điều hòa, buồng điều hòa khí hậu, phòng điều hòa khí hậu, tủ điều hòa khí hậu,
  • Climatic chart

    bản đồ khí hậu,
  • Climatic condition

    trạng thái khí hậu, chế độ khí hậu, điều kiện khí hậu, unfavorable climatic condition, điều kiện khí hậu bất lợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top