- Từ điển Anh - Việt
Climber
Nghe phát âmMục lục |
/´klaimə/
Thông dụng
Danh từ
Người leo trèo, người leo núi
(thực vật học) cây leo
(động vật học) chim leo trèo
(nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ( (cũng) social climber)
(như) climbing irons
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Climbers
cây leo, nấc, móng để trèo, -
Climbing
/ ´klaimiη /, Danh từ: sự leo trèo, Cơ khí & công trình: sự leo,... -
Climbing-film evaporator
thiết bị bốc hơi màng treo, -
Climbing-frame
Thành Ngữ:, climbing-frame, khung chơi leo trèo của trẻ em -
Climbing ability
khả năng leo dốc của xe, khả năng leo dốc, khả năng trèo dốc, -
Climbing capacity
khả năng vượt dốc (của xe), khả năng bay cao (máy bay), -
Climbing film evaporator
thiết bị bốc hơi treo, -
Climbing form
ván khuôn leo, ván khuôn leo, -
Climbing forms
ván khuôn treo, ván khuôn trượt, -
Climbing formwork
cần trục trượt, máy trục tự nâng, -
Climbing iron
móc chân (dùng leo cột), -
Climbing irons
Danh từ: ( số nhiều) móc leo (móc sắt móc vào giày để leo cây hoặc núi) ( (cũng) climber), -
Climbing lane
đường đi chậm (giao thông), đường leo dốc, làn leo dốc, -
Climbing of the wheel flange
hiện tượng gờ bánh xe trèo lên ray, hiện tượng gờ bánh xe trèo lên ray, -
Climbing resistance
lực cản khi vượt dốc, -
Climbing shutter
ván khuôn leo, -
Climbing turn
vòng lượn cất cánh, -
Climbs
, -
Climby form
ván khuôn leo, -
Clime
/ klaim /, Danh từ: (thơ ca) vùng, miền, xứ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.