- Từ điển Anh - Việt
Clocked coding
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Clocked flip-flop
mạch bập bênh định thời, -
Clocked signal
tín hiệu được định thời, tín hiệu đồng bộ, -
Clocked signals
tín hiệu theo nhịp, -
Clocked system
hệ đóng, -
Clocking
/ ´klɔkiη /, Tính từ: Ấp (gà), Ô tô: khóa cửa trung tâm, Toán... -
Clocking bits
các bít định thời, các bít tạo xung nhịp, -
Clocking error
lỗi tạo xung nhịp, lỗi đồng bộ hóa, -
Clocking on
bấm giờ, sự ghi giờ, -
Clocking sequence
dãy định thời, dãy xung nhịp, -
Clocks
, -
Clockwise
/ ´klɔk¸waiz /, Tính từ & phó từ: theo chiều kim đồng hồ, Toán &... -
Clockwise direction
chiều kim đồng hồ, -
Clockwise rotation
sự quay phải, hiện tượng hữu truyền, sự quay theo chiều kim đồng hồ, sự quay phải, -
Clockwise rotation or clockwise
theo chiều kim đồng hồ, -
Clockwiserotation
(sự) quay phải, hiện tượng hữu tuyền, -
Clockwork
/ ´klɔk¸wə:k /, Danh từ: bộ máy đồng hồ, Tính từ: Đều đặn,... -
Clod
/ klɔd /, Danh từ: cục, cục đất, ( the clod) đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch,... -
Clod-breaker
/ ´klɔd¸breikə /, danh từ, cái vồ đập đất, -
Clod-off shank
cẳng chân không có thịt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.