- Từ điển Anh - Việt
Clonograph
Xem thêm các từ khác
-
Clonorchiasis
bệnh sán lá gan nhỏ, -
Clonorchis
sán lá gan nhỏ, sán hạt hồng., -
Clonorchis endemicus
sán lá gan nhỏ, sán trung quốc, sán hạt hồng, -
Clonorchisendemicus
sán lá gan nhỏ, sán trung quốc, sán hạt hồng, -
Clonotomy
thủ thuật cắt lưỡi gà, thủ thuật cắt lưỡi gà., -
Clonus
/ ´klounəs /, Danh từ: (y học) chứng giật rung, -
Cloop
Danh từ: tiếng bốp (mở nút chai), Nội động từ: kêu bốp (nút chai),... -
Clop
/ klɔp /, Danh từ: tiếng lọc cọc, tiếng lộp cộp (guốc, vó ngựa), -
Clopamide
một loài thuốc lợi tiểu được dùng để chửa trị ứ đọng nước và huyết áp cao, -
Cloquet canal
ống cloquet, ống thể kính, -
Clorazepate potassium
một loại thuốc an thần, một loại thuốcan thầ, -
Clorazeptic acid
axit clorazeptic, -
Clorexolone
một loại thuốc lợi tiểu, -
Clorindione
một loại thuốc chống đông máu, -
Close
/ klouz /, Tính từ: Đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít,... -
Close-banded
Tính từ: ràng buộc chặt chẽ, -
Close-barred
Tính từ: Đóng chặt (cửa), -
Close-boarded
phủ sát nhau, -
Close-boarded roof
mái ván ghép, -
Close-bodied
Tính từ: bó sát người,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.