- Từ điển Anh - Việt
Close view
Xem thêm các từ khác
-
Close workbook
sách làm việc, -
Closebite
khớp răng cửa quá mức, -
Closecycle
chu trình kín, -
Closed
/ klouzd /, Tính từ: bảo thủ, không cởi mở, khép kín, Toán & tin:... -
Closed-Loop Recycling
tái chế nước mạch kín, là sự phục hồi hoặc tái sử dụng nước thải trong một qui trình khép kín cho mục đích không... -
Closed-angle glaucoma
glôcôm góc khép, -
Closed-boarded roof
mái lợp ván ghép, -
Closed-cell foamed plastic
bọt xốp với bọt khí kín, -
Closed-cell structure
cấu trúc tế bào kín, -
Closed-chain compound
hợp chất mạch kín, hợp chất mạch đóng, -
Closed-chaincompound
hợp chất mạch kín, hợp chất mạch đóng, -
Closed-circuit alarm system
hệ báo động mạch kín, hệ thống báo động mạch kín, -
Closed-circuit communication system
hệ thống truyền thông mạch kín, -
Closed-circuit grinding
nghiền vụn mạch khép kín, -
Closed-circuit signaling
sự báo hiệu mạch kín, -
Closed-circuit telegraph system
hệ thống điện báo mạch kín, -
Closed-circuit television
Thành Ngữ:, closed-circuit television, hệ thống truyền hình cáp -
Closed-circuit television (CCTV)
sự truyền hình mạch kín, hệ truyền hình khép kín, -
Closed-circuit voltage
điện áp hoạt động, điện áp mạch đóng, điện áp có tải, điện áp đóng mạch, điện áp làm việc, điện áp mạch kín,... -
Closed-coil armature
phần ứng cuộn dây đóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.