- Từ điển Anh - Việt
Clothes-press
Mục lục |
/´klouðz¸pres/
Thông dụng
Danh từ
Tủ com mốt (đựng quần áo)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clothes-prop
Danh từ: sào phơi quần áo, -
Clothes-rack
/ ´klouðz¸ræk /, danh từ, giá quần áo, -
Clothes-tree
Danh từ: mắc áo, -
Clothes dryer
máy sấy quần áo, -
Clothes line
dây phơi quần áo, -
Clothes louse
rận, -
Clotheshanger
Danh từ: cái mắc treo quần áo, -
Clothier
Danh từ: người dệt vải, người dệt da, người bán vải dạ, người bán quần áo may sẵn, công... -
Clothing
/ ´klouðiη /, Danh từ: quần áo, y phục, Toán & tin: sự phủ,Clothing-optional
chỗ quần áo không bắt buộc tùy ý,Clothing industry (the....)
ngành may mặc,Clothing of surface
sự phủ bề mặt,Clothing products
hàng may mặc,Clothing store
cửa hàng may mặc,Clothoid
clotit, clotoit, đường xoắn ốc cocnu, đường cong clotoit, đường clotoit, đường xoắn ốc cornu,Clothoidal curve
đường cong clotoit,Clothoidale spiral
đường xoắn ốc clotôit,Clothrate compound
hợp chất mạng,Cloths carriage
xe đẩy đồ vải,Clotrimazole
một loại thuốc sát trùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.