- Từ điển Anh - Việt
Cluster of piles
Xem thêm các từ khác
-
Cluster of springs
chùm lò xo, -
Cluster point
điểm tụ, -
Cluster sampling
sự thăm dò theo nhóm đối tượng (để nghiên cứu thị trường), -
Cluster set
tập (hợp) giới hạn, tập hợp giới hạn, -
Cluster settlement system
hệ thống định cư theo nhóm, -
Cluster size
kích thước cụm, kích thước liên cung, kích thước nhóm, cỡ cụm, -
Cluster spring
lò xo chùm, lò xo ghép, -
Cluster system of gears
bánh răng nhiều bậc, khối bánh răng, -
Clustered
thành đám, thành chùm, -
Clustered applications
ứng dụng được phân cụm, -
Clustered column
cột ghép thanh, cột ghép thanh, -
Clustered device
thiết bị được phân cụm, -
Clustered file
tập tin dạng chùm, tập tin dạng nhóm, -
Clustered pier
trụ nhóm, -
Clustered water supply
hệ thống cấp nước theo cụm, -
Clustering
/ ´klʌstəriη /, Toán & tin: sự sếp thành nhóm, sự tạo chùm, Điện... -
Clustering algorithm
thuật toán tạo chùm, -
Clustering effect
hiệu ứng chùm, -
Clustering principle
nguyên lý hợp nhóm, -
Clutch
/ klʌtʃ /, Danh từ: Ổ trứng ấp, Ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.