- Từ điển Anh - Việt
Co-ordinate COSPAR Committee On SPAce Research
Điện tử & viễn thông
ủy ban phối hợp COSPAR về nghiên cứu vũ trụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Co-ordinate Geometry (Programming Language) (COGO)
hình học tọa độ (ngôn ngữ lập trình), -
Co-ordinately
Phó từ: Đồng hàng, có phối hợp, -
Co-ordinateness
Danh từ: tính đồng hàng, tính có phối hợp, -
Co-ordinating Committee on Export Controls (COCOM)
ủy ban hợp tác về quản lý xuất khẩu, -
Co-ordinating Scientific Information Centre (CSIC)
trung tâm thông tin khoa học phối hợp, -
Co-ordination
/ kou¸ɔ:di´neiʃən /, Danh từ: sự sắp đặt đồng hàng, sự phối hợp, sự xếp sắp, (ngôn ngữ... -
Co-ordination area
vùng kết hợp, co-ordination area around an earth station, vùng kết hợp xung quanh trái đất -
Co-ordination area around an earth station
vùng kết hợp xung quanh trái đất, vùng liên hợp xung quanh trái đất, -
Co-ordination center
trung tâm phối hợp, -
Co-ordination number
sự phối vị, tọa độ, -
Co-ordination parameter
tham số phối vị, -
Co-ordination point
điểm toạ độ, -
Co-ordination volume
âm lượng kết hợp, âm lượng phối hợp, -
Co-ordinative
/ kou´ɔ:dinətiv /, tính từ, Để phối hợp, để xếp sắp, -
Co-ordinator
/ kou´ɔ:di¸neitə /, danh từ, người điều phối, điều phối viên, -
Co-owned ship
tàu đồng sở hữu, -
Co-owner
Danh từ: người đồng sở hữu, người chung quyền sở hữu, đồng sở hữu, chủ sở hữu chung,... -
Co-owners
đồng chủ sở hữu, -
Co-ownership
Danh từ: quyền sở hữu chung, chia sẻ, sở hữu chung, đồng sở hữu, quyền đồng sở hữu, quyền...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.