- Từ điển Anh - Việt
Co-tenant
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Người thuê chung nhà
Kinh tế
người cùng thuê
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Co-tidal
/ kou´taidəl /, Tính từ: ( + line) (địa lý,địa chất) đường đồng triều lên, -
Co-tree
bù cây, -
Co-vendor
người cùng bán, -
Co-worker
/ kou´wə:kə /, Kinh tế: người đồng sự, người hợp tác, người phụ tá, -
CoMplement Carry flag (CMC)
cờ mang bổ sung, -
Co (cobalt)
coban co, -
Coacervate
Danh từ: (sinh vật học) giọt tụ, côaxecva, giọt tụ, giọt tụ, -
Coacervation
/ kou¸æsə´veiʃən /, Hóa học & vật liệu: sinh giọt tụ, sự sinh giọt, sự tụ giọt, tụ... -
Coach
/ koʊtʃ /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh, (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường... -
Coach-box
Danh từ: chỗ ngồi của người đánh xe ngựa, -
Coach-house
/ ´koutʃ¸haus /, danh từ, nhà để xe ngựa, -
Coach-office
Danh từ: phòng bán vé đi xe ngựa, -
Coach-screw
Danh từ: cái vít lục giác bằng gỗ, -
Coach-work
Danh từ: thùng xe, -
Coach body mass
khối lượng, thùng xe khách, -
Coach bogie
giá chuyển hướng toa xe khách, -
Coach bolt
bulông chịu tải, bulông chìm, bulông đầu tròn, -
Coach center aisle
toa xe khách có lối đi ở giữa, -
Coach center door
toa xe khách có cửa lên xuống giữa xe, -
Coach construction
cấu trúc tổng thành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.