- Từ điển Anh - Việt
Coach wrench
Xem thêm các từ khác
-
Coach yard
bãi toa khách, -
Coachbuilder
Danh từ: thợ đóng xe ngựa, -
Coacher
/ ´koutʃə /, danh từ, thầy dạy tư, người kèm (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện viên, người đánh xe ngựa -
Coacher-box
Danh từ: chỗ ngồi người đánh xe ngựa, -
Coaching stock
đoàn tàu chở khách, -
Coachman
/ ´koutʃmən /, Danh từ: nhà để xe ngựa, -
Coachmanship
Danh từ: thuật đánh xe ngựa; tài đánh xe ngựa, -
Coachwork
/ ´koutʃ¸wə:k /, Kỹ thuật chung: thân xe, -
Coacting
tác dụng đồng thời, -
Coacting force
lực tác dụng đồng thời, -
Coaction
/ kou´ækʃən /, danh từ, hành động phối hợp, tác động tương hợp, tương hỗ, Từ đồng nghĩa:... -
Coactivation
cộng hoạt hóa, sự đồng kích hoạt, -
Coadaptation
Danh từ: (sinh học) sự đồng thích nghi, sự thích ứng, sự thích nghi, sự thích ứng, -
Coadapted
Tính từ: thích nghi với nhau, -
Coadjacence
Danh từ: sự kề sát cạnh, -
Coadjacent
Tính từ: kề sát cạnh, -
Coadjutant
/ kou´ædʒətənt /, tính từ, tương trợ, danh từ, người tương trợ, Từ đồng nghĩa: noun, adjutant... -
Coadjutor
/ kou´ædʒutə /, Danh từ: (tôn giáo) trợ lý (của giám mục...), Từ đồng... -
Coadjutrix
Danh từ: nữ trợ lý, nữ phụ tá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.