- Từ điển Anh - Việt
Coagulative
Xem thêm các từ khác
-
Coagulatlon time
thời gian đông máu, -
Coagulatlontime
thời gianđông máu, -
Coagulator
như coagulant, máy đông tụ, chất làm đông tụ, Địa chất: chất đông tụ, máy đông tụ, biological... -
Coagulin
Danh từ: chất đông tụ, -
Coagulopathy
bệnh đông máu, -
Coagulum
/ kou´ægjuləm /, Danh từ: khối (cục) đông tụ, Y học: cục đông... -
Coak
chêm [liên kết bằng chêm ], cái chêm, liên kết bằng chêm, -
Coal
Danh từ: than đá, ( số nhiều) viên than đá, Ngoại động từ: cho... -
Coal-ash deposition
sự bám xỉ, sự kết xỉ (tro than), -
Coal-bed
Danh từ: vỉa than, -
Coal-bin
Danh từ: thùng than, -
Coal-bunker
/ ´koul¸bʌηkə /, tính từ, Đen như than, -
Coal-car
/ ´koul¸ka: /, danh từ, xe goòng chở than (ở mỏ), -
Coal-cellar
Danh từ: hầm than, -
Coal-cutting machine
máy (đánh) rạch, Địa chất: máy đánh rạch, -
Coal-dust
Danh từ: than vụn, than cám, bụi than, -
Coal-dust engine
động cơ chạy bằng nhiên liệu dạng bụi than, -
Coal-face
Danh từ: phần lấy than của vỉa than, -
Coal-field
/ ´koul¸fi:ld /, danh từ, vùng mỏ than, -
Coal-fired
được chạy bằng than, được sưởi than,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.