- Từ điển Anh - Việt
Coarse-pitch
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
bước ren lớn
bước thô
bước lớn (ren)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coarse-pitch blade
lưỡi cưa bước (răng) lớn, -
Coarse-pitch cutter
dao phay răng bước lớn, dao phay răng lớn, -
Coarse-pitch screw
vít ren bước lớn, -
Coarse-pitch tap
ta-ro cắt ren bước lớn, tarô cắt ren bước lớn, -
Coarse-pitch thread
ren bước lớn, ren thô, -
Coarse-ringed timber
gỗ thớ lớn, -
Coarse-thread
bước ren thô, -
Coarse-vat sausage
xúc xích từ thịt nghiền thô, -
Coarse-wire rope
cáp bện bằng sợi to, -
Coarse (-cut) file
cái giũa thô, -
Coarse (first) middlings
tấm loại to, -
Coarse (pitch) thread
ren thô, ren bước lớn, ren bước lớn, ren thô, -
Coarse adjustment
điều chỉnh thô, sự hiệu chỉnh thô, sự điều chỉnh sơ bộ, sự điều chỉnh thô, điều chỉnh thô, điều chỉnh sơ bộ,... -
Coarse adjustment screw
vít hiệu chỉnh thô, -
Coarse aggregate
cốt liệu thô, tổ hợp hạt thô, cốt liệu thô (đá, sỏi), cốt liệu to, coarse aggregate concrete, bê tông cốt liệu to -
Coarse aggregate bituminous concrete
bê tông atphan cuội, -
Coarse aggregate concrete
bê tông cốt liệu to, -
Coarse aluminium
nhũ (nhôm) thôi, -
Coarse asphalt concrete
bê tông atfan cốt liệu to, bê tông atfan hạt lớn, -
Coarse asphaltic concrete
bê tông at-phan hạt to,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.