- Từ điển Anh - Việt
Coastal waters
Xem thêm các từ khác
-
Coastal work
công trình cảng, -
Coastal yacht
sự chạy thuyền buồm ven bờ, -
Coastal zone
đới bờ, -
Coasted electrode
que hàn có lõi, que hàn có lõi thuốc, -
Coaster
/ ´koustə /, Danh từ: tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ mỹ,nghĩa... -
Coastguard
Danh từ: tổ chức bảo vệ miền ven biển, lính tuần phòng bờ biển, lính tuần duyên, -
Coasting
/ ´koustiη /, tính từ, thuộc hàng hải ven biển, danh từ, việc đi lại (buôn bán) ven biển, việc lao xuống dốc, coasting trade,... -
Coasting barge
thuyền biển, -
Coasting box
khuôn đổ bê tông, -
Coasting flight
sự bay theo quán tính, -
Coasting period
thời gian chuyển động theo quán tính, thời gian chạy theo đà, -
Coasting pilotage
sự dẫn tàu ven bờ, -
Coasting ship
tàu (biển) ven biển, -
Coasting time
thời gian dừng máy, -
Coasting trade
buôn bán ven biển, buôn bán ven biển, -
Coasting vessel
tàu chạy ven biển, tàu chạy ven bờ, -
Coastland
Danh từ: Đất đai ven ven biển; miền duyên hải, -
Coastline
Danh từ: bờ biển; hình dáng bờ biển, đường bờ biển, đường bờ, -
Coastwaiter
Danh từ: nhân viên hải quan ở bờ biển, -
Coastward
/ ´koustwə:d /, Hóa học & vật liệu: hướng bờ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.