- Từ điển Anh - Việt
Cob
Nghe phát âmMục lục |
/kɔb/
Thông dụng
Danh từ
Con thiên nga trống
Ngựa khoẻ chân ngắn
Lõi ngô ( (cũng) corn cob)
Cục than tròn
Cái bánh tròn
(thực vật học) hạt phí lớn
Danh từ
Đất trộn rơm (để trát vách), toocsi
Vách đất, vách toocsi
Chuyên ngành
Xây dựng
đất trát trộn
Kỹ thuật chung
cục
đập chọn than
Kinh tế
bánh mì thỏi tròn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cob brick
gạch đất sét chưa nung, gạch khối, -
Cob corn
ngô bắp, -
Cob wall
tường chình, -
Cob work
nhà bằng đất nhồi rơm, -
Cobalamin
Danh từ, cũng cobalamine: (hoá học) côbalamin, Y học: cobalamin, -
Cobalt
/ ´koubɔ:lt /, Danh từ: (hoá học) coban, thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm), Hóa... -
Cobalt-60 irradiation plant
thiết bị chiếu xạ coban 60, -
Cobalt-chromium
hợp chất cobalt-chromium, -
Cobalt-molybdate desulfurization
loại sunfua ra khỏi dầu bằng coban, -
Cobalt (Co)
coban, -
Cobalt 60 source apparatus for therapy
máy xạ trị dùng co60, -
Cobalt alloy
hợp kim coban, -
Cobalt bloom
hoa coban, Địa chất: eritrin, hoa coban, -
Cobalt bomb
nguồn coban, súng coban, bom coban, -
Cobalt bottle
bình coban, -
Cobalt bromide test
phép thử bằng coban bromua, -
Cobalt catalyst
coban xúc tác, -
Cobalt chloride
bình coban clorua, -
Cobalt glance
cobantin, Địa chất: cobantin, -
Cobalt naphthenate
coban naptenat,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.