- Từ điển Anh - Việt
Cobic feet
Xem thêm các từ khác
-
Coble
/ koubl /, Danh từ: chiếc thuyền dẹt, -
Coblentzian stage
bậc coblentzi, -
Cobobundary
Tính từ: (tin học) đổi biến, -
Cobordism
đồng đều trong, cobordism group, nhóm đồng đều trong -
Cobordism group
nhóm đồng đều trong, nhóm đồng điều trong, -
Coboundary
Toán & tin: đối biên, đối bờ, -
Cobra
/ 'koubrə /, Danh từ: (động vật học) rắn mang bành, rắn hổ mang, Y học:... -
Cobra-head sign
dấu hiệu đầu rắn mang bành, -
Cobraism
trúng nọc rắn hổ mang, -
Cobweb
/ ´kɔb¸web /, Danh từ: mạng nhện; sợi tơ nhện, vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như... -
Cobweb theorem
định lý mạng nhện, -
Cobwebbed
/ ´kɔb¸webd /, tính từ, Đầy mạng nhện; như mạng nhện, -
Cobwebby
/ ´kɔb¸webi /, tính từ, Đầy mạng nhện, giống mạng nhện, -
Cobwebs
, -
Coca
/ ´koukə /, Danh từ: (thực vật học) cây côca, -
Coca-cola
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) côca-côla (thức uống không có cồn), -
Cocaine
/ kou´kein /, Danh từ: côcain, Y học: một chất alkaloid, Từ... -
Cocainism
/ kou´keinizəm /, Danh từ: chứng nghiện côcain, (y học) sự ngộ độc côcain, Y... -
Cocainization
/ ¸koukeinai´zeiʃən /, danh từ, sự gây tê bằng côcain, sự điều trị bắng côcain,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.