- Từ điển Anh - Việt
Coefficient of elastic uniform restraint
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Coefficient of elasticity
môđun đàn hồi, hệ số đàn hồi, mô-đun đàn hồi, hệ số đàn hồi, môđun đàn hồi, Địa chất:... -
Coefficient of electrolytic dissociation
hệ số điện phân, -
Coefficient of elogaition
hệ số giãn (dài), -
Coefficient of elongation
hệ số giãn dài, -
Coefficient of excess
hệ số nhọn, -
Coefficient of expansion
hệ số giãn, hệ số bơm nhiệt, hệ số dãn nở, hệ số giãn nở, hệ số nở, hệ số dãn nở, Địa... -
Coefficient of expansion due to heat
hệ số giãn (nở) nhiệt, -
Coefficient of extension
hệ số giãn (dài), hệ số duỗi, hệ số dãn dài, -
Coefficient of external friction
hệ số ma sát ngoài, -
Coefficient of extinction
hệ số tắt, -
Coefficient of flat expansion
hệ số giãn bề mặt, -
Coefficient of free surface
hệ số mặt thoáng, -
Coefficient of friction
đhl, hệ số ma sát, hệ số ma sát, hệ số ma sát, Địa chất: hệ số ma sát, -
Coefficient of fullness
hệ số (nạp) đầy, -
Coefficient of hardness
độ cứng, hệ số cứng, hệ số độ cứng, -
Coefficient of haze
hệ số sương mờ, -
Coefficient of heat absorption
hệ số hấp thụ nhiệt, -
Coefficient of heat conductivity
hệ số dẫn nhiệt, -
Coefficient of heat convection
hệ số tỏa nhiệt (do) đối lưu, -
Coefficient of heat passage
hệ số dẫn nhiệt, hệ số truyền nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.