- Từ điển Anh - Việt
Cofferdam
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔfə¸dæm/
Xây dựng
đê quai bằng góc
vòng vây cọc ván
Kỹ thuật chung
két
tường chắn
- antiseepage cofferdam
- tường chắn chống thấm
Địa chất
tường chắn nước, đê ngăn nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cofferdam (with double sheeting)
đê quai hai lớp ván cọc, -
Cofferdam piling
tường cừ vây, cọc tấm đê quai, đê quai ván cừ, -
Cofferdaming
đê quai [ngăn bằng đê quai], -
Coffered
, -
Coffered barrel vault
vòm ketxon trụ, -
Coffered ceiling
sàn ketxon, sàn khoang, trần dạng ô lõm, trần ketxon, trần khoang, trần lồi, lõm, trần ngăn kiểu ketxon, trần ngăn kiểu ô,... -
Coffered ceiling panel
ô dầm trần, -
Coffered foundation
móng hộp, móng kiểu giếng chìm, -
Coffering
công tác kexton, sự học, sự hạ giếng chìm, -
Coffin
/ ´kɔfin /, Danh từ: Áo quan, quan tài, (hàng hải) tàu ọp ẹp, móng (ngựa), Ngoại... -
Coffin-bone
Danh từ: xương móng ngựa, -
Coffin-lid crystal
tinh thểammoni-magie photphat niệu, -
Coffin-maker
Danh từ: thợ đóng quan tài, -
Coffin-nail
Danh từ: (từ lóng) điếu thuốc lá, -
Coffin-plate
Danh từ: biển đóng trên mặt quan tài, -
Coffin bone
xương móng guốc, -
Coffin formation
cấu tạo quanh tế bào thần kinh chết, -
Coffinbone
xương móng guốc, -
Coffinformation
cấu tạo quanh tế bào thần kinh chết, -
Coffle
/ kɔfl /, Danh từ: Đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói giằng vào nhau, Kỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.