- Từ điển Anh - Việt
Cohabit
Nghe phát âmMục lục |
/koʊˈhæbɪt/
Thông dụng
Nội động từ
Ăn ở với nhau (như) vợ chồng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Cohabitant
/ kou´hæbitənt /, danh từ, người ăn ở chung, -
Cohabitation
/ ,kouhæbi'tei∫n /, danh từ, sự ăn ở với nhau (như) vợ chồng, sống thử như vợ chồng, -
Cohabiter
/ kou´hæbitə /, -
Cohade
góc nghiêng đoạn tầng, -
Coheir
Danh từ: người cùng thừa kế, -
Coheiress
/ kou´ɛəris /, danh từ, người đàn bà cùng thừa kế, -
Coheirship
Danh từ: sự cùng thừa kế, -
Cohere
/ kou´hiə /, Nội động từ: dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết, có mạch lạc,... -
Cohere (to)
Địa chất: cố kết, liên kết, -
Cohered
, -
Coherence
/ kou´hiərəns /, Danh từ: sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố... -
Coherence area
vùng phù hợp, -
Coherence bandwidth
dải thông phù hợp, -
Coherence frequency
tính nhất quán tần số, -
Coherence length
độ dài kết hợp, độ dài phù hợp, -
Coherence of phase
tính nhất quán pha, -
Coherence time
thời gian kết hợp, -
Coherency
/ kou´hiərənsi /, như coherence, Kỹ thuật chung: dính, liền nhau, tính phù hợp, coherency of a laser... -
Coherency of a laser beam
tính phù hợp của chùm laze,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.