- Từ điển Anh - Việt
Coherent boundary
Xem thêm các từ khác
-
Coherent communication system
hệ thống liên lạc nhất quán, hệ thống truyền dẫn nhất quán, -
Coherent cw
sóng liên tục phù hợp, -
Coherent deduction
sự suy diễn nhất quán, -
Coherent demodulation
sự giải điều kết hợp, sự tách sóng nhất quán, -
Coherent detection
sự tách sóng nhất quán, tách sóng nhất quán, -
Coherent detector
bộ tách sóng phù hợp, bộ phát hiện nhất quán, bộ tách sóng nhất quán, -
Coherent diversity reception
sư thu phong phú nhất quán, -
Coherent electromagnetic energy
năng lượng điện từ nhất quán, -
Coherent emission beam
tia phát xạ nhất quán, -
Coherent interface
mặt liền, mặt phù hợp, -
Coherent light
ánh sáng kết hợp, ánh sáng phù hợp, -
Coherent modulation
sự biến điệu nhất quán, -
Coherent moving target indicator
bộ chỉ mục tiêu di động tập trung, -
Coherent particle
hạt liền mạng, hạt phù hợp mạng, -
Coherent phase detection
sự tách pha nhất quán, -
Coherent pulse radar
rađa ung phù hợp, -
Coherent radiation
bức xạ phù hợp, -
Coherent rock
đá dính kết, -
Coherent rocks
đá kết, đá xi măng hóa, -
Coherent sheaf
bó khớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.