- Từ điển Anh - Việt
Coil cradle
Xem thêm các từ khác
-
Coil deck
trần giả làm mát không khí, -
Coil evaporator
thiết bị bốc hơi kiểu ống xoắn, thiết bị bốc hơi ống xoắn, -
Coil exit
đầu ra của ống xoắn, -
Coil form
khuôn (quấn) cuộn dây, khuôn cuộn dây, ống cách điện cuốn dây, ống cách điện quấn dây, cuộn cảm, cuộn dây, dưỡng... -
Coil former
dưỡng cuộn dây, -
Coil freezing
đóng băng ống xoắn, sự đóng băng ống xoắn, -
Coil friction clutch
khớp ma sát có lò xo xoắn, -
Coil heat exchanger
dàn trao đổi nhiệt ống xoắn, -
Coil holder
giá đỡ cuộn dây, -
Coil icing
bám tuyết trên ống xoắn, -
Coil ignition
cuộn dây đánh lửa, -
Coil ignition (CI) (system)
hệ thống đánh lửa điện cảm, -
Coil inductance
điện cảm của cuộn dây, -
Coil laid fine asphaltic concrete
bê tông atphan hạt nhỏ đúc nguội, -
Coil lead
dây phin (cao áp), -
Coil loading
cuộn dây gia cảm, cuộn phụ tải, cuộn pupin, -
Coil loss
tổn hao trong cuộn dây, -
Coil of cable
cuộn cáp, -
Coil of wire
cuộn dây, -
Coil pipe
Danh từ: (kỹ thuật) ống ruột gà; ống xoắn (ốc); lưỡi khoan ruột gà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.