- Từ điển Anh - Việt
Cold-working
Xem thêm các từ khác
-
Cold (-storage) box
hộp lạnh, tủ lạnh, -
Cold (roll) neck grease
mỡ bôi trơn cổ trục cán lạnh, mỡ bôi trơn ngõng trục cán lạnh, -
Cold Cathode Fluorescent Tube (CCFT)
đèn huỳnh quang catốt lạnh, -
Cold Temperature CO
co nhiệt độ lạnh, một trong những chất thải co tiêu chuẩn cho động cơ xe trong điều kiện nhiệt độ thấp (nghĩa là 20... -
Cold abscess
áp xe lạnh, áp xe lạnh, -
Cold agglutanin
ngưng kết tố lạnh, -
Cold agglutinin
ngưng kết tố lạnh, -
Cold air
không khí lạnh, cold air atmosphere, khí quyển không khí lạnh, cold air atmosphere, không khí lạnh của khí quyển, cold air atmosphere,... -
Cold air-blast freezing plant
trạm kết đông nhanh dùng quạt gió, tạm kết đông nhanh dùng quạt gió, -
Cold air-cycle refrigerating machine
hệ (thống) lạnh nén khí, hệ thống lạnh nén khí, máy lạnh (chu trình) nén (không) khí, tổ máy lạnh nén khí, -
Cold air atmosphere
khí quyển không khí lạnh, không khí lạnh của khí quyển, atmosphe không khí lạnh, -
Cold air atmosphere (cold chamber)
không khí lạnh của khí quyển, atmosphe không khí lạnh, -
Cold air conducting coil
dàn ống không khí lạnh, giàn ống không khí lạnh, ống dẫn không khí lạnh, -
Cold air duct
ống gió lạnh, -
Cold air fan
quạt gió lạnh, -
Cold air refrigerating machine
hệ (thống) lạnh nén khí, máy lạnh (chu trình) nén (không) khí, tổ máy lạnh nén khí, -
Cold air refrigerating plant
hệ máy nén khí, -
Cold air refrigerating system
hệ (thống) lạnh nén khí, máy lạnh (chu trình) nén (không) khí, tổ máy lạnh nén khí, -
Cold air refrigerating unit
hệ (thống) lạnh nén khí, máy lạnh (chu trình) nén (không) khí, tổ máy lạnh nén khí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.