- Từ điển Anh - Việt
Collar-beam roof
Xem thêm các từ khác
-
Collar-bone
Danh từ: (giải phẫu) xương đòn, -
Collar-button
Danh từ: khuy cổ áo, -
Collar-button abscess
áp xe bầu nậm, -
Collar-buttonabscess
áp xe bầunậm, -
Collar-cell
Danh từ: tế bào cổ áo, -
Collar-head bolt
bulông đầu có vai, -
Collar-work
/ ´kɔlə¸wə:k /, danh từ, công việc nặng nhọc (đòi hỏi nhiều cố gắng), -
Collar (-head cap) screw
vít có vai dưới đầu, -
Collar (pipe collar)
đai (đường ống), -
Collar beam
dầm ngang, rầm ngang, thanh giằng, vì kèo, collar beam truss, giàn dầm ngang -
Collar beam roof truss
giàn mái tam giác có thanh kéo, -
Collar beam truss
giàn dầm ngang, -
Collar bearing
ổ có vòng chặn, ổ đỡ, ổ ngõng trục, ổ có vòng chặn, ổ có gờ, -
Collar bone
xương đòn, -
Collar bush
vòng đệm lò xo, bạc có vai, -
Collar cap
đầu thanh giằng, đầu thanh ngang, -
Collar cover
nắp vành, -
Collar flange
bích có vai, bích có vai, bích vòng khuyên, -
Collar flashing
vành che khe nối, -
Collar joint
mối nối vành, mạch xây đứng, mạch chéo (trong khối xây), mạch chữ nhân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.