- Từ điển Anh - Việt
Collinear solution
Xem thêm các từ khác
-
Collinearity
/ ¸kɔlini´æriti /, Toán & tin: tính cộng tuyến, Kinh tế: cộng tuyến,... -
Collineation
phép cộng tuyến, elliptic collineation, phép cộng tuyến eliptic, elliptic collineation, phép cộng tuyến ellipic, hyperbolic collineation,... -
Collineatory transformation
phép biến đổi cộng tuyến, -
Collins helium liquefier
máy hóa lỏng heli collins, -
Colliquation
dịch hóa, -
Colliquative
chảy nhiều dịch dịch hóa, -
Colliquative albuminuria
anbumin niệu tăng bội ( kỳ dưỡng bệnh ), -
Colliquative diarrhea
ỉa chảy mất nhiều nước, -
Colliquative necrosis
hoại tử dịch hóa, -
Colliquative softening
(chứng) nhũn hóanước, -
Colliquativealbuminuria
anbumin niệu tăng bội ( kỳ dưỡng bệnh ), -
Colliquativediarrhea
ỉa chảy mất nhiều nước, -
Colliquativenecrosis
hoại tử dịch hóa, -
Colliquativesoftening
(chứng) nhũn hóa nước, -
Collision
/ kə'liʤn /, Danh từ: sự đụng, sự va, sự va chạm, sự xung đột, Toán... -
Collision-warning radar
ra đa cảnh giới đâm va, -
Collision Avoidance (CA)
tránh xung đột, -
Collision Detection (LAN) (CD)
phát hiện xung đột (mạng lan), -
Collision Elimination (CE)
loại bỏ xung đột, -
Collision Resolution Algorithm (CRA)
thuật toán phân giải xung đột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.