- Từ điển Anh - Việt
Collusive
Nghe phát âmMục lục |
/kə´lu:siv/
Thông dụng
Tính từ
Cấu kết, thông đồng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Collusive behavior
Kinh tế: hành vi cấu kết, hành vi cấu kết, collusive behavior, hành vi cấu kết -
Collusive bidding
cuộc đấu thầu có dàn xếp, sự đấu thầu câu kết, -
Collusive duopoly
sự độc quyền lưỡng cực có thông đồng, -
Collusive tendering
bỏ thầu thông đồng, -
Collutoria
số nhiều củacollutorium, -
Collutorium
thuốc rà miệng, -
Collutory
thuốc rà miệng., -
Colluvial
coluvi, lở tích, colluvial placer, sa khoáng lở tích, colluvial soil, đất lở tích -
Colluvial deposit
lở tích, -
Colluvial placer
sa khoáng lở tích, -
Colluvial soil
đất lở tích, -
Colluvium
/ kə´lu:viəm /, Kỹ thuật chung: lở tích, -
Colly
/ ´kɔli /, Kỹ thuật chung: khay, -
Collyrium
/ kə´liəriəm /, Danh từ, số nhiều collyria, collyriums: (y học) thuốc nhỏ mắt, -
Collywobbles
/ ´kɔli¸wɔbəlz /, Danh từ, số nhiều collyria, collyriums: (y học) thuốc nhỏ mắt, -
Colmatage
sự gây bồi lắng, sự hồi phù sa, sự ứ động, sự ứ tắc, sự bồi đất, sự ứ đọng, -
Colo (u) r
màu, -
Coloboma
/ ¸kɔlə´boumə /, Y học: tật khuyết của mắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.