- Từ điển Anh - Việt
Color circuit
Xem thêm các từ khác
-
Color code
ám hiệu bằng màu, mã màu (điện), quy ước màu, mã màu, resistor color code, mã màu điện trở -
Color coder
bộ lập mã màu, bộ mã hóa màu, -
Color collotype
bản in chụp màu, -
Color comparator
bộ so màu, bộ so sánh màu, -
Color concrete
bê tông màu, -
Color contamination
sự lem màu, sự nhèo màu, -
Color control
sự điều khiển màu, -
Color coordinate
tọa độ màu, -
Color coordinates
tạo độ màu, -
Color correction
chỉnh sửa màu, hiệu chỉnh màu, độ điều chỉnh màu, sự hiệu chỉnh màu, -
Color correction filter
bộ lọc hiện chỉnh màu, -
Color corrector
bộ hiệu chỉnh màu, -
Color cycling
sự lập chu kỳ màu, sự xoay vòm màu, -
Color decoder
bộ giải mã màu, mạch giải mã màu, -
Color development
sự hiện ảnh màu, sự rửa ảnh màu, -
Color difference
hiệu màu, -
Color difference signal
tín hiệu chênh lệch màu, -
Color discrimination
sự phân biệt màu, -
Color disk
đĩa màu, -
Color display
sự hiển thị màu, bình phong màu, phố bày mầu, bộ hiển thị màu, màn hình màu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.